Hiển thị các bài đăng có nhãn may-lam-lanh-nuoc. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn may-lam-lanh-nuoc. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC giảm giá hot

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - 2 ĐẦU NÉN- NƯỚC GIẢI NHIỆT
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Thông tin chi tiết
Máy làm lạnh Nước CHILLER XOẮN ỐC - 2 ĐẦU NÉN- NƯỚC GIẢI NHIỆT
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín
Số lượng   2 Chế độ khởi động
Khởi động trực tiếp theo trình tự
Vòng tua máy R.p.m 2950
Công suất ra kW 7.5x2 9.7x2 11.8x2
Điện trở sưởi dầu W 62x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 3.3x2 4.1x2 4.1x2
Môi chất lạnh
Hạng mục Model KHOW-020D KHOW-025D KHOW-030D
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh  kw 69.87 87.22 104.67 kcal/h 60,000 75,000 90,000
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC;

Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 16.4 20.6 24
Dòng điện vận hành 380V A 31.1 39.1 45.6
Dòng điện khởi động 380V A 109 136.9 159.5
Kiểm soát công suất % 0,50,100
Máy nén
Refrigerant
máy làm lạnh nước chiller
Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 10 12 15
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Kiểu  Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Số lượng   1
Lưu lượng nước lạnh m3/h 12 15 18
Tổn thất áp M 3.8 4 4.3
Đường kính ống   PT2" PT2-1/2"
Dàn ngưng tụ
Kiểu   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 15 18.8 22.5
Tổn thất áp M 5.5 6.0 6.0
Đường kính ống   PT2" PT2-1/2"
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ, máy làm lạnh nước giá rẻ
Kích thước
Dimensions
A mm 1600 1650 1700
B mm 500 500 500
C mm 1250 1300 1440
D mm 1240 1240 912
E mm 400 400 400
F mm 750 750 800
Trọng lượng thực kg 540 545 550
Trọng lượng hoạt động kg 600 610 615
Sản phẩm có thể bạn quan tâm : máy sấy khô không khí

Chủ Nhật, 18 tháng 5, 2014

Máy làm lạnh nước Chiller xoắn ốc giá rẻ

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ, Thiết bị bảo vệ  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều  khiển nhiệt độ đện tử
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Thông tin chi tiết :
Máy Làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
- Phạm vi nhiệt độ  Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
- Công suất tiêu thụ kW 5.6 7.8 10.3 12.1 15.3
- Dòng điện vận hành 380V A 9.9 13.8 18.2 21.4 27.0
- Hạng mục Model KHAW-005S KHAW-008S KHAW-010S KHAW-012S KHAW-015S
- Nguồn điện (Power supply  3 pha - 380V -50HZ
- Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 14.65 21.98 29.31 35.17 43.96
- kcal/h 12,600 18,900 25,200 30,240 37,800
Máy lạnh lạnh nước xoắn ốc
- Dòng điện khởi động 380V A 65 95 125 167 198
- Kiểm soát công suất % 0,100
Máy nén :
- Compresor
- Vòng tua máy R.p.m 2950
- Công suất ra kW 3.8 6.0 7.5 8.95 11.2
Máy làm lạnh nước giá rẻ
- Công suất vào kW 3.96 6.1 8.1 9.1 12.3
- Kiểu  Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
- Số lượng  1
- Đường kính ống B PT1-1/2" PT1-1/2" PT1-1/2" PT2" PT2"
- Lưu lượng nước lạnh m3/h 2.52 3.78 5.04 6.05 7.56
- Loại môi chất  R-22
- Số lượng nạp kg 3.0 3.8 4.6 6.1 8.5
- Chế độ khởi động  Khởi động trực tiếp (Direct starting)
- Điện trở sưởi dầu W 62
- Dầu máy lạnh Loại dầu  SUNISO 4GS
- Tổn thất áp M 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
- Số lượng nạp L 1.7 2.5 3.3 4.1 4.1
- Môi chất lạnh
- Refrigerant
- Kiểu tiết lưu  Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
- Dàn bay hơi Loại  Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Quạt :
- Fan
- Loại  Dạng hướng trục (Propeller type)
- Công suấtx S.lg kW  0.59 x1
- Công suất vào kW 1.1 x1
- Lưu lượng gió m3/min 250
-Hướng thổi ra  Dạng thổi trên (Above blowing type)
- Thiết bị bảo vệ  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều  khiển nhiệt độ đện tử
- Kích thước
Dimensions :
- A mm 880 880 1210 1210 1500
- B mm 480 480 480 550 550
- E mm 400 400 500 500 670
- Trọng lượng hoạt động kg 245 280 360 400 420
Sản phẩm tham khảo : máy sấy khô không khí

Thứ Sáu, 16 tháng 5, 2014

Máy làm lạnh nước chiller gió tản nhiệt giá rẻ

Máy làm lạnh nước CHILLER GIÓ GIẢI NHIỆT
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Máy làm lạnh nước CHILLER GIÓ GIẢI NHIỆT
Hạng mục Model KHAW-005S KHAW-010S KHAW-015S
- Công suất tiêu thụ kW 5.6 10.3 15.3
- Dòng điện vận hành 380V A 9.9 18.2 27.0
- Dòng điện khởi động 380V A 65 125 198
- Kiểm soát công suất % 0,100   
- Nguồn điện (Power supply   3 pha - 380V -50HZ
- Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 14.65 29.31 43.96 kcal/h 12,600 25,200 37,800
- Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC;
- Chiller water Temp. 4oC~16oC
Máy nén
Compresor
- Điện trở sưởi dầu W 62    
- Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
- Số lượng nạp L 1.7 3.3 4.1
- Môi chất lạnh
- Kiểu Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
- Số lượng   1   
- Chế độ khởi động   Khởi động trực tiếp (Direct starting)
- Vòng tua máy R.p.m 2950    
- Công suất ra kW 3.8 7.5 11.2
- Công suất vào kW 3.96 8.1 12.3
Refrigerant
- Loại môi chất   R-22    
- Số lượng nạp kg 3.0 4.6 8.5
- Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
- Dàn bay hơi Loại   Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm PHE
- Đường kính ống B PT1-1/2" PT1-1/2" PT2"
- Lưu lượng nước lạnh m3/h 2.52 5.04 7.56
-Tổn thất áp M 2.5 2.5 2.5
- Bơm nước lạnh HP 1 2 2
Quạt
Fan
máy làm lạnh nước chiller
- Bồn điều tải   SUS304 L 60L 100L 100L
- Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử, công tắc dòng chảy.
Kích thước
- Hướng thổi ra   Dạng thổi trên (Above blowing type)
- Loại   Dạng hướng trục (Propeller type)
- Công suấtx S.lg kW   0.59x1
- Công suất vào kW 1.1 x1 
- Lưu lượng gió m3/min 250
Dimensions
A mm 1300 1300 1300 B mm 850 1153 1153 C mm 1200 1222 1222 Trọng lượng thực kg 220 400 420 Trọng lượng hoạt động kg 280 460 480 -
Sản phẩm tham khảo : Máy sấy khô không khí

Thứ Tư, 7 tháng 5, 2014

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT
Loại môi chất   R-22 Số lượng nạp kg 20 22.5 25 30 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 Lưu lượng nước lạnh m3/h 24 27 30 36 Tổn thất áp M 4.5 4.6 4.5 5.0 Đường kính ống   PT3" Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 2 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 30 33 36.7 44.1 Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.0 6.0 Đường kính ống   PT3" PT2-1/2" x2 Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Hạng mục Model KHOW-40T KHOW-45T KHOW-50F KHOW-60F Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ Công suất làm lạnh kw 139.56 157.0 174.45 209.34 kcal/h 120,000 135,000 150,000 180,000 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC Công suất tiêu thụ kW 32 35.5 39 47 Dòng điện vận hành 380V A 60.8 67.4 74.1 89.3 Dòng điện khởi động 380V A 162.1 179.8 166.7 200.8 Kiểm soát công suất % 100,67,33,3 100,75,50,25,0
Refrigerant
Máy nén
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) Số lượng   3 4 Chế độ khởi động   Khởi động theo trình tự Vòng tua máy R.p.m 2950 Công suất ra kW 9.7x3 11.8x3 9.7x4 11.8x4 Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4 Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4
Môi chất lạnh
máy làm lạnh nước giá rẻ
Dimensions
máy làm lạnh nước

A mm 2600 2850 2550 2800 B mm 500 500 800 800 C mm 1350 1350 1400 1400 D mm 1940 2240 1240 1440 E mm 400 400 700 700 F mm 750 800 950 950 Trọng lượng thực kg 750 790 1020 1070 Trọng lượng hoạt động kg 870 910 1150 1210 
Hạng mục Model KHOW-40T KHOW-45T KHOW-50F KHOW-60F Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ Công suất làm lạnh kw 139.56 157.0 174.45 209.34 kcal/h 120,000 135,000 150,000 180,000 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC Công suất tiêu thụ kW 32 35.5 39 47 Dòng điện vận hành 380V A 60.8 67.4 74.1 89.3 Dòng điện khởi động 380V A 162.1 179.8 166.7 200.8 Kiểm soát công suất % 100,67,33,3 100,75,50,25,0
Máy nén
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) Số lượng   3 4 Chế độ khởi động   Khởi động theo trình tự Vòng tua máy R.p.m 2950 Công suất ra kW 9.7x3 11.8x3 9.7x4 11.8x4 Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4 Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất   R-22 Số lượng nạp kg 20 22.5 25 30 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 Lưu lượng nước lạnh m3/h 24 27 30 36 Tổn thất áp M 4.5 4.6 4.5 5.0 Đường kính ống   PT3" Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 2 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 30 33 36.7 44.1 Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.0 6.0 Đường kính ống   PT3" PT2-1/2" x2 Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A mm 2600 2850 2550 2800 B mm 500 500 800 800 C mm 1350 1350 1400 1400 D mm 1940 2240 1240 1440 E mm 400 400 700 700 F mm 750 800 950 950 Trọng lượng thực kg 750 790 1020 1070 Trọng lượng hoạt động kg 870 910 1150 1210
Sản phẩm tham khảo : máy sấy khô không khí 

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More