Thứ Tư, 7 tháng 5, 2014

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT
Loại môi chất   R-22 Số lượng nạp kg 20 22.5 25 30 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 Lưu lượng nước lạnh m3/h 24 27 30 36 Tổn thất áp M 4.5 4.6 4.5 5.0 Đường kính ống   PT3" Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 2 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 30 33 36.7 44.1 Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.0 6.0 Đường kính ống   PT3" PT2-1/2" x2 Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Hạng mục Model KHOW-40T KHOW-45T KHOW-50F KHOW-60F Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ Công suất làm lạnh kw 139.56 157.0 174.45 209.34 kcal/h 120,000 135,000 150,000 180,000 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC Công suất tiêu thụ kW 32 35.5 39 47 Dòng điện vận hành 380V A 60.8 67.4 74.1 89.3 Dòng điện khởi động 380V A 162.1 179.8 166.7 200.8 Kiểm soát công suất % 100,67,33,3 100,75,50,25,0
Refrigerant
Máy nén
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) Số lượng   3 4 Chế độ khởi động   Khởi động theo trình tự Vòng tua máy R.p.m 2950 Công suất ra kW 9.7x3 11.8x3 9.7x4 11.8x4 Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4 Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4
Môi chất lạnh
máy làm lạnh nước giá rẻ
Dimensions
máy làm lạnh nước

A mm 2600 2850 2550 2800 B mm 500 500 800 800 C mm 1350 1350 1400 1400 D mm 1940 2240 1240 1440 E mm 400 400 700 700 F mm 750 800 950 950 Trọng lượng thực kg 750 790 1020 1070 Trọng lượng hoạt động kg 870 910 1150 1210 
Hạng mục Model KHOW-40T KHOW-45T KHOW-50F KHOW-60F Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ Công suất làm lạnh kw 139.56 157.0 174.45 209.34 kcal/h 120,000 135,000 150,000 180,000 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC Công suất tiêu thụ kW 32 35.5 39 47 Dòng điện vận hành 380V A 60.8 67.4 74.1 89.3 Dòng điện khởi động 380V A 162.1 179.8 166.7 200.8 Kiểm soát công suất % 100,67,33,3 100,75,50,25,0
Máy nén
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) Số lượng   3 4 Chế độ khởi động   Khởi động theo trình tự Vòng tua máy R.p.m 2950 Công suất ra kW 9.7x3 11.8x3 9.7x4 11.8x4 Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4 Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất   R-22 Số lượng nạp kg 20 22.5 25 30 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 Lưu lượng nước lạnh m3/h 24 27 30 36 Tổn thất áp M 4.5 4.6 4.5 5.0 Đường kính ống   PT3" Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang Số lượng   1 2 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 30 33 36.7 44.1 Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.0 6.0 Đường kính ống   PT3" PT2-1/2" x2 Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A mm 2600 2850 2550 2800 B mm 500 500 800 800 C mm 1350 1350 1400 1400 D mm 1940 2240 1240 1440 E mm 400 400 700 700 F mm 750 800 950 950 Trọng lượng thực kg 750 790 1020 1070 Trọng lượng hoạt động kg 870 910 1150 1210
Sản phẩm tham khảo : máy sấy khô không khí 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More